|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoả thuê
| être repu; être rassasié. | | | Tôi xem hát đã thoả thuê | | je suis repu de théâtre | | | Ăn uống thoả thuê | | être rassasié de manger et de boire. | | | au gré de ses désirs. | | | Vui chơi thoả thuê | | s'amuser au gré de ses désirs. |
|
|
|
|